VIETNAMESE

mầm mống

khởi nguồn

word

ENGLISH

Germ

  
NOUN

/ʤɜːm/

"Mầm mống" là dấu hiệu hoặc yếu tố nhỏ ban đầu dẫn đến sự phát triển hoặc hình thành sau này.

Ví dụ

1.

Mầm mống của ý tưởng bắt đầu từ một cuộc trò chuyện thông thường.

The germ of the idea started in a casual conversation.

2.

Nhận biết mầm mống bệnh rất quan trọng để kiểm soát.

Recognizing the germ of disease is crucial for control.

Ghi chú

Từ Germ là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ "Mầm mống" nhé! check Nghĩa 1: Một vi sinh vật nhỏ gây bệnh Ví dụ: Germs can spread through unwashed hands. (Mầm bệnh có thể lây lan qua tay không được rửa sạch.) check Nghĩa 2: Một ý tưởng hoặc giai đoạn khởi đầu của điều gì đó Ví dụ: The germ of an idea came to him during the meeting. (Ý tưởng mầm mống đã đến với anh ấy trong cuộc họp.) check Nghĩa 3: Một phần nhỏ của cơ thể hoặc mô Ví dụ: Germ cells are essential for reproduction. (Tế bào mầm rất quan trọng cho sự sinh sản.)