VIETNAMESE

Mật đường

word

ENGLISH

asphalt

  
NOUN

/ˈæsfælt/

bitumen

Mật đường là loại chất kết dính đậm đặc được sử dụng trong lát đường, có đặc tính chịu nhiệt và chống mài mòn, tương đương với asphalt.

Ví dụ

1.

Con đường được lát lại bằng mật đường chất lượng cao để tăng độ bền.

The road was resurfaced with high-quality asphalt for durability.

2.

Mật đường tạo ra bề mặt đường bền và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Asphalt provides a durable and weather-resistant surface for roadways.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của asphalt nhé! check Bitumen – Nhựa đường Phân biệt: Cả asphaltbitumen đều là vật liệu có nguồn gốc từ dầu mỏ, nhưng bitumen là thành phần chính của asphalt và ở dạng tinh khiết hơn, thường được sử dụng như chất kết dính trong hỗn hợp bê tông nhựa. Ví dụ: The road construction requires high-quality bitumen for durability. (Việc xây dựng đường cần nhựa đường chất lượng cao để đảm bảo độ bền.) check Macadam – Đường đá dăm Phân biệt: Macadam là một phương pháp lát đường sử dụng đá dăm nén chặt, trong khi asphalt là hỗn hợp giữa đá, cát và nhựa đường. Ví dụ: Old country roads were built using macadam techniques. (Những con đường quê cũ được xây dựng bằng kỹ thuật đá dăm nén.) check Pavement – Mặt đường Phân biệt: Pavement là thuật ngữ chung chỉ bề mặt đường, có thể làm từ asphalt, bê tông hoặc gạch, trong khi asphalt chỉ đề cập đến loại vật liệu cụ thể. Ví dụ: The city repaired the damaged pavement after the storm. (Thành phố đã sửa chữa mặt đường bị hư hỏng sau cơn bão.)