VIETNAMESE
tân xuân
xuân mới
ENGLISH
early spring
/ˈɜrli sprɪŋ/
new spring
Tân xuân là thời điểm bắt đầu của mùa xuân mới, thường được sử dụng trong lời chúc năm mới.
Ví dụ
1.
Tân xuân mang đến làn gió dịu nhẹ.
Early spring brings gentle breezes.
2.
Hoa nở trong tân xuân.
Flowers bloom in early spring.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ early spring khi nói hoặc viết nhé!
Early spring flowers - Hoa đầu xuân
Ví dụ:
The early spring flowers are blooming.
(Những bông hoa đầu xuân đang nở rộ.)
Early spring weather - Thời tiết đầu xuân
Ví dụ:
The early spring weather is often unpredictable.
(Thời tiết đầu xuân thường không thể đoán trước.)
Early spring break - Kỳ nghỉ đầu xuân
Ví dụ:
We are planning a trip for early spring break.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào kỳ nghỉ đầu xuân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết