VIETNAMESE

rạn xương

nứt xương

word

ENGLISH

bone fracture

  
NOUN

/bəʊn ˈfrækʧər/

hairline fracture

"Rạn xương" là vết nứt nhỏ hoặc tổn thương trong cấu trúc xương.

Ví dụ

1.

X-quang xác nhận rạn xương.

The X-ray confirmed a bone fracture.

2.

Nghỉ ngơi là cần thiết để hồi phục rạn xương.

Rest is essential for bone fracture recovery.

Ghi chú

Từ Fracture là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Fracture nhé! check Nghĩa 1: Sự rạn nứt hoặc đứt gãy trong các bề mặt tự nhiên, như đá hoặc đất. Ví dụ: The fracture in the rock caused it to split in two. (Vết rạn trong đá đã khiến nó tách làm đôi.) check Nghĩa 2: Sự chia rẽ hoặc bất đồng trong một tổ chức hoặc nhóm. Ví dụ: The political party faced fractures over leadership disputes. (Đảng chính trị đối mặt với sự chia rẽ do tranh chấp lãnh đạo.)