VIETNAMESE
rối loạn chuyển hóa
ENGLISH
Metabolic disorder
/ˌmɛtəˈbɒlɪk dɪsˈɔːdə/
"Rối loạn chuyển hóa" là tình trạng mất cân bằng trong quá trình trao đổi chất.
Ví dụ
1.
Béo phì là một dạng rối loạn chuyển hóa phổ biến.
Obesity is a common metabolic disorder.
2.
Kiểm soát chế độ ăn giúp quản lý rối loạn chuyển hóa.
Diet control helps manage metabolic disorders.
Ghi chú
Từ Disorder là một từ ghép của dis- (thiếu, không có) và order (trật tự). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Metabolic disorder – rối loạn chuyển hóa
Ví dụ: Metabolic disorders often affect how the body processes nutrients.
(Rối loạn chuyển hóa thường ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý chất dinh dưỡng.)
Digestive disorder – rối loạn tiêu hóa
Ví dụ: Digestive disorders can lead to discomfort and bloating.
(Rối loạn tiêu hóa có thể gây khó chịu và đầy hơi.)
Immune disorder – rối loạn hệ miễn dịch
Ví dụ: Autoimmune disorders occur when the immune system attacks the body.
(Rối loạn tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công cơ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết