VIETNAMESE

sản dịch

dịch hậu sản

word

ENGLISH

postpartum discharge

  
NOUN

/ˌpəʊstˈpɑːtəm ˈdɪsˌtʃɑːrdʒ/

lochia

"Sản dịch" là dịch tiết ra từ âm đạo sau sinh.

Ví dụ

1.

Sản dịch là bình thường sau sinh.

Postpartum discharge is normal after delivery.

2.

Vệ sinh rất quan trọng khi có sản dịch.

Hygiene is important during postpartum discharge.

Ghi chú

Từ Discharge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Discharge nhé! check Nghĩa 1: Dịch tiết ra từ cơ thể do nhiễm trùng hoặc tổn thương. Ví dụ: Wound discharge can indicate infection. (Dịch tiết từ vết thương có thể là dấu hiệu nhiễm trùng.) check Nghĩa 2: Hành động giải phóng hoặc loại bỏ thứ gì đó, thường là khí hoặc chất lỏng. Ví dụ: The factory was fined for discharging toxic gases into the air. (Nhà máy bị phạt vì xả khí độc vào không khí.)