VIETNAMESE

Đâm xe

Tai nạn giao thông

word

ENGLISH

Car crash

  
NOUN

/kɑr kræʃ/

Collision, accident

“Đâm xe” là va chạm mạnh giữa các phương tiện giao thông.

Ví dụ

1.

Vụ đâm xe đã gây ra tắc đường nghiêm trọng.

The car crash caused a massive traffic jam.

2.

Các vụ đâm xe thường dẫn đến chấn thương.

Car crashes often result in injuries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Car crash nhé! check Car accident - Tai nạn xe hơi, sự cố xảy ra khi hai hoặc nhiều phương tiện va chạm nhau. Phân biệt: Car accident là thuật ngữ chung để chỉ mọi loại tai nạn xe hơi, trong khi Car crash thường miêu tả một vụ tai nạn nghiêm trọng hơn, có thể dẫn đến thiệt hại lớn hoặc chấn thương. Ví dụ: The police investigated the car accident at the intersection. (Cảnh sát điều tra vụ tai nạn xe hơi tại ngã tư.) check Vehicle collision - Va chạm phương tiện, xảy ra khi hai hoặc nhiều phương tiện đâm vào nhau. Phân biệt: Vehicle collision là từ ngữ chung cho mọi loại va chạm giữa các phương tiện, bao gồm cả xe hơi và các phương tiện khác, trong khi Car crash thường chỉ va chạm xe hơi. Ví dụ: The vehicle collision resulted in heavy traffic delays. (Va chạm phương tiện gây ra sự chậm trễ giao thông nghiêm trọng.) check Automobile wreck - Xe ô tô bị hư hại nặng, thường sau một vụ tai nạn nghiêm trọng. Phân biệt: Automobile wreck miêu tả tình trạng xe ô tô bị hư hại nghiêm trọng sau vụ tai nạn, trong khi Car crash có thể dùng để chỉ cả vụ tai nạn mà không đề cập đến mức độ hư hại của xe. Ví dụ: The automobile wreck was beyond repair after the crash. (Chiếc xe bị hư hỏng nặng không thể sửa chữa sau vụ tai nạn.)