VIETNAMESE

thời hạn vay

kỳ hạn vay

word

ENGLISH

loan term

  
NOUN

//ləʊn tɜːm//

borrowing period, loan duration

Thời hạn vay là khoảng thời gian được thỏa thuận để hoàn trả một khoản vay.

Ví dụ

1.

Thời hạn vay được ấn định là 24 tháng.

The loan term is fixed at 24 months.

2.

Họ yêu cầu thời hạn vay ngắn hơn.

They requested a shorter loan term.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ loan term khi nói hoặc viết nhé! check Short-term loan: (khoản vay ngắn hạn) Ví dụ: A short-term loan can be helpful for covering unexpected expenses. (Một khoản vay ngắn hạn có thể hữu ích cho việc chi trả các khoản chi phí bất ngờ). check Long-term loan: (khoản vay dài hạn) Ví dụ: A long-term loan is often used for buying a house or car. (Khoản vay dài hạn thường được sử dụng để mua nhà hoặc ô tô). check Fixed-term loan: (khoản vay có thời hạn cố định) Ví dụ: A fixed-term loan has a set repayment schedule. (Khoản vay có thời hạn cố định có lịch trình trả nợ cố định). check Variable-term loan: (khoản vay có thời hạn thay đổi) Ví dụ: A variable-term loan allows you to make extra payments to reduce the loan term. (Khoản vay có thời hạn thay đổi cho phép bạn thanh toán thêm để giảm thời hạn vay).