VIETNAMESE

chảy mủ

word

ENGLISH

Pus drainage

  
NOUN

/pʌs ˈdreɪnɪʤ/

"Chảy mủ" là tình trạng mủ thoát ra từ vết thương hoặc vùng nhiễm trùng.

Ví dụ

1.

Chảy mủ là dấu hiệu của nhiễm khuẩn.

Pus drainage indicates a bacterial infection.

2.

Áp xe cần được dẫn lưu y tế.

The abscess required medical drainage.

Ghi chú

Từ Drainage là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Việc thoát nước khỏi một khu vực Ví dụ: Proper drainage prevents waterlogging in fields. (Hệ thống thoát nước phù hợp ngăn ngừa úng nước trên đồng ruộng.) check Nghĩa 2: Một hệ thống được thiết kế để dẫn lưu chất lỏng Ví dụ: The drainage system efficiently removed excess water. (Hệ thống thoát nước đã dẫn lưu nước dư thừa một cách hiệu quả.)