VIETNAMESE
nhà băng
nhà chứa băng
ENGLISH
ice house
/aɪs haʊs/
ice storage
Nhà băng là công trình dùng để lưu trữ và bảo quản băng, thường được xây dựng bằng vật liệu cách nhiệt nhằm giữ cho băng không tan, phổ biến trong thời kỳ trước khi có công nghệ lạnh hiện đại.
Ví dụ
1.
Nhà băng cũ được sử dụng để lưu trữ băng cho mùa hè.
The old ice house stored large blocks of ice for summer cooling.
2.
Nhà băng là minh chứng của thời kỳ trước khi có máy lạnh hiện đại.
The ice house remains a relic of pre-refrigeration technology.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ice house nhé!
Ice storage – Kho trữ đá
Phân biệt:
Ice storage có thể bao gồm cả ice house, nhưng thường là một cơ sở hiện đại dùng để bảo quản đá hoặc thực phẩm đông lạnh, trong khi ice house là kho chứa đá truyền thống, dùng chủ yếu trong quá khứ.
Ví dụ:
The restaurant has a large ice storage unit for seafood.
(Nhà hàng có một kho trữ đá lớn dành cho hải sản.)
Cold room – Phòng lạnh
Phân biệt:
Cold room là một phòng bảo quản có kiểm soát nhiệt độ, có thể thay thế vai trò của ice house trong các cơ sở hiện đại.
Ví dụ:
The laboratory keeps samples in a cold room for preservation.
(Phòng thí nghiệm bảo quản mẫu trong một phòng lạnh.)
Ice cellar – Hầm chứa đá
Phân biệt:
Ice cellar là một dạng ice house nhưng thường nằm dưới lòng đất để giữ nhiệt độ thấp lâu hơn.
Ví dụ:
The old mansion has an ice cellar used for food preservation.
(Biệt thự cổ có một hầm chứa đá dùng để bảo quản thực phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết