VIETNAMESE

ngói móc

ngói móc

word

ENGLISH

hook tile

  
NOUN

//hʊk taɪl//

interlocking roof tile

Ngói móc là loại ngói truyền thống với cạnh dưới hình dạng móc, cho phép lắp ráp liên kết chặt chẽ, đảm bảo mái che chắn hiệu quả.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà truyền thống được ốp ngói móc tinh xảo trên mái.

The traditional house featured beautifully curved hook tiles on its roof.

2.

Ngói móc giúp mái nhà chịu được mưa to gió lớn.

Hook tiles help secure the roof against heavy rains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hook tile nhé! check Hanging tile – Ngói treo Phân biệt: Hanging tile có thể gắn vào mái bằng các móc hoặc đinh, tương tự hook tile nhưng có thể áp dụng cho cả tường trang trí. Ví dụ: The hanging tiles added a decorative touch to the facade. (Ngói treo tạo điểm nhấn trang trí cho mặt tiền.) check Interlocking hook tile – Ngói móc khóa Phân biệt: Interlocking hook tile có cơ chế khóa chặt giữa các viên ngói, giúp mái bền hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ví dụ: The interlocking hook tiles were chosen for their wind resistance. (Ngói móc khóa được chọn vì khả năng chống gió tốt.) check Clay hook tile – Ngói móc đất sét Phân biệt: Clay hook tile được làm từ đất sét nung, có độ bền cao và khả năng chống thấm nước tốt hơn hook tile làm từ vật liệu nhẹ. Ví dụ: The traditional house was roofed with clay hook tiles. (Ngôi nhà truyền thống được lợp bằng ngói móc đất sét.)