VIETNAMESE

kiến trúc cung đình

kiến trúc hoàng gia

word

ENGLISH

imperial architecture

  
NOUN

/ɪmˈpɪəriəl ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/

palace architecture

Kiến trúc cung đình là phong cách thiết kế gắn liền với các cung điện, đền đài, có quy mô lớn và mang yếu tố hoàng gia, đặc trưng của các nền văn minh cổ.

Ví dụ

1.

Tử Cấm Thành là một ví dụ điển hình của kiến trúc cung đình.

The Forbidden City is a prime example of imperial architecture.

2.

Kiến trúc cung đình thường có hoa văn tinh xảo và bố cục đối xứng.

Imperial architecture often features elaborate ornamentation and symmetrical layouts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của imperial architecture nhé! check Royal architecture – Kiến trúc hoàng gia Phân biệt: Royal architecture tập trung vào các cung điện và dinh thự của hoàng gia, trong khi imperial architecture có thể bao gồm cả các công trình nhà nước và đế chế rộng lớn hơn. Ví dụ: The palace showcases royal architecture with intricate golden details. (Cung điện thể hiện kiến trúc hoàng gia với các chi tiết vàng tinh xảo.) check Palatial architecture – Kiến trúc cung điện Phân biệt: Palatial architecture nhấn mạnh vào sự xa hoa và bề thế của các công trình cung điện, trong khi imperial architecture có thể bao gồm cả đền đài và công trình hành chính. Ví dụ: The emperor’s residence was built in palatial architecture, featuring towering domes and grand halls. (Dinh thự của hoàng đế được xây dựng theo kiến trúc cung điện với mái vòm cao và đại sảnh rộng lớn.)