VIETNAMESE

nguyên niên

năm đầu triều đại

word

ENGLISH

first year of reign

  
PHRASE

/fɜːst jɪə ɒv reɪn/

inaugural year, first regnal year

Nguyên niên là năm đầu tiên của một triều đại hoặc niên hiệu.

Ví dụ

1.

Nguyên niên được đánh dấu bằng những cải cách quan trọng.

The first year of reign was marked by significant reforms.

2.

Nhiều chính sách quan trọng đã được thực hiện trong nguyên niên.

Many important policies were implemented in the first year of reign.

Ghi chú

First year of reign là một cụm từ lịch sử, chỉ năm đầu tiên trong thời gian trị vì của một vị vua hoặc hoàng đế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chế độ quân chủ nhé! check Monarchy - Chế độ quân chủ Ví dụ: The United Kingdom is a constitutional monarchy. (Vương quốc Anh là một chế độ quân chủ lập hiến.) check King - Vua Ví dụ: The king ruled over his kingdom. (Nhà vua cai trị vương quốc của mình.) check Queen - Nữ hoàng Ví dụ: The queen is the head of state. (Nữ hoàng là nguyên thủ quốc gia.) check Throne - Ngai vàng Ví dụ: The king sat on his throne. (Nhà vua ngồi trên ngai vàng của mình.) check Coronation - Lễ đăng quang Ví dụ: The coronation ceremony was held in the cathedral. (Lễ đăng quang được tổ chức tại nhà thờ.)First year of reign là một cụm từ lịch sử, chỉ năm đầu tiên trong thời gian trị vì của một vị vua hoặc hoàng đế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chế độ quân chủ nhé! check Monarchy - Chế độ quân chủ Ví dụ: The United Kingdom is a constitutional monarchy. (Vương quốc Anh là một chế độ quân chủ lập hiến.) check King - Vua Ví dụ: The king ruled over his kingdom. (Nhà vua cai trị vương quốc của mình.) check Queen - Nữ hoàng Ví dụ: The queen is the head of state. (Nữ hoàng là nguyên thủ quốc gia.) check Throne - Ngai vàng Ví dụ: The king sat on his throne. (Nhà vua ngồi trên ngai vàng của mình.) check Coronation - Lễ đăng quang Ví dụ: The coronation ceremony was held in the cathedral. (Lễ đăng quang được tổ chức tại nhà thờ.)First year of reign là một cụm từ lịch sử, chỉ năm đầu tiên trong thời gian trị vì của một vị vua hoặc hoàng đế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chế độ quân chủ nhé! check Monarchy - Chế độ quân chủ Ví dụ: The United Kingdom is a constitutional monarchy. (Vương quốc Anh là một chế độ quân chủ lập hiến.) check King - Vua Ví dụ: The king ruled over his kingdom. (Nhà vua cai trị vương quốc của mình.) check Queen - Nữ hoàng Ví dụ: The queen is the head of state. (Nữ hoàng là nguyên thủ quốc gia.) check Throne - Ngai vàng Ví dụ: The king sat on his throne. (Nhà vua ngồi trên ngai vàng của mình.) check Coronation - Lễ đăng quang Ví dụ: The coronation ceremony was held in the cathedral. (Lễ đăng quang được tổ chức tại nhà thờ.)