VIETNAMESE

đã từng

từng

word

ENGLISH

used to

  
PHRASE

/juːzd tuː/

once

Đã từng là từ chỉ sự việc, trạng thái hoặc hành động đã diễn ra trong quá khứ, có tính chất trải nghiệm và thường để lại ấn tượng hoặc kinh nghiệm nhất định.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã từng là một vận động viên nổi tiếng.

He used to be a famous athlete.

2.

Tôi đã từng sống ở khu phố đó.

I used to live in that neighborhood.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ used to khi nói hoặc viết nhé! check Used to + V (nguyên mẫu) – Đã từng làm gì Ví dụ: I used to play piano when I was young. (Tôi đã từng chơi đàn piano khi còn nhỏ.) check Never used to + V (nguyên mẫu) – Chưa từng làm gì Ví dụ: He never used to drink coffee. (Anh ấy chưa từng uống cà phê.) check Didn't use to + V (nguyên mẫu) – Đã từng không làm gì Ví dụ: She didn't use to like spicy food. (Cô ấy đã từng không thích đồ ăn cay.)Sources and related content