VIETNAMESE

đau tay

đau cánh tay

word

ENGLISH

arm pain

  
NOUN

/ɑːrm peɪn/

limb discomfort

"Đau tay" là cảm giác đau hoặc khó chịu ở tay.

Ví dụ

1.

Nâng vật nặng gây đau tay.

Lifting heavy objects caused arm pain.

2.

Nghỉ ngơi giúp hồi phục đau tay.

Rest helps recover from arm pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pain khi đề cập đến đau tay nhé! check Ache – đau âm ỉ Phân biệt: Ache thường mô tả cảm giác đau nhẹ hoặc kéo dài ở cơ hoặc khớp. Ví dụ: The ache in his arm worsened after lifting heavy objects. (Cơn đau âm ỉ ở tay anh ấy trở nặng hơn sau khi nâng đồ nặng.) check Soreness – đau nhức Phân biệt: Soreness ám chỉ cảm giác đau nhẹ, do vận động quá mức hoặc căng cơ. Ví dụ: The soreness in her hands was caused by writing for hours. (Cơn đau nhức ở tay cô ấy là do viết trong nhiều giờ.) check Twinge – đau nhói, đau đột ngột Phân biệt: Twinge diễn tả cơn đau nhẹ và đột ngột. Ví dụ: He felt a twinge of pain when bending his fingers. (Anh ấy cảm thấy đau nhói khi gập ngón tay.)