VIETNAMESE

sự giãn tĩnh mạch

suy giãn tĩnh mạch

word

ENGLISH

Varicose veins

  
NOUN

/ˈværɪkəʊs veɪnz/

"Sự giãn tĩnh mạch" là hiện tượng tĩnh mạch mở rộng và xoắn lại, thường ở chân.

Ví dụ

1.

Sự giãn tĩnh mạch gây sưng và khó chịu.

Varicose veins cause swelling and discomfort.

2.

Tất ép giúp kiểm soát sự giãn tĩnh mạch.

Compression stockings help manage varicose veins.

Ghi chú

Từ Veins là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự giãn tĩnh mạch nhé! check Nghĩa 1: Một đường nét, hoa văn hoặc mạch trong đá hoặc gỗ Ví dụ: The veins in the marble made it unique. (Các mạch trong đá cẩm thạch làm cho nó trở nên độc đáo.) check Nghĩa 2: Một dòng chảy hoặc ý tưởng trong văn học hoặc nghệ thuật Ví dụ: His poems were written in a similar vein. (Các bài thơ của anh ấy được viết theo một phong cách tương tự.)