VIETNAMESE
biến thể delta
ENGLISH
Delta variant
/ˈdɛltə ˈveərɪənt/
"Biến thể Delta" là một biến thể của SARS-CoV-2, nổi bật với tốc độ lây lan nhanh và gây bệnh nặng hơn.
Ví dụ
1.
Biến thể Delta gây ra sự gia tăng nhập viện.
The Delta variant caused a surge in hospitalizations.
2.
Đeo khẩu trang giảm sự lây lan của biến thể Delta.
Mask-wearing reduces Delta variant transmission.
Ghi chú
Từ Variant là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Variant nhé!
Nghĩa 1: Sự thay đổi nhỏ trong một mô hình hoặc thiết kế.
Ví dụ: This car model comes with several variants.
(Mẫu xe này có nhiều phiên bản khác nhau.)
Nghĩa 2: Biến thể trong ngữ cảnh sinh học hoặc di truyền.
Ví dụ: Genetic variants can influence disease risk.
(Các biến thể di truyền có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết