VIETNAMESE

Chấm thầu

word

ENGLISH

bid evaluation

  
NOUN

/ˈbɪd ɪˌvæljuˈeɪʃən/

tender evaluation

Chấm thầu là quá trình đánh giá và chấm điểm các hồ sơ dự thầu trong quy trình lựa chọn nhà thầu cho một dự án.

Ví dụ

1.

Quy trình chấm thầu được tiến hành cẩn thận để đảm bảo tính công bằng.

The bid evaluation process was conducted meticulously to ensure fairness.

2.

Các chuyên gia đã xem xét từng hồ sơ trong quá trình chấm thầu.

Experts reviewed each submission during the bid evaluation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bid evaluation nhé! check Proposal assessment – Đánh giá đề xuất Phân biệt: Proposal assessment được dùng khi đánh giá các đề xuất hoặc kế hoạch, trong khi bid evaluation chủ yếu liên quan đến việc đánh giá các giá thầu trong một cuộc đấu thầu. Ví dụ: The committee conducted a proposal assessment to choose the best plan. (Ủy ban đã tiến hành đánh giá đề xuất để chọn kế hoạch tốt nhất.) check Tender review – Xem xét thầu Phân biệt: Tender review là một quá trình đánh giá các đề xuất trong các cuộc đấu thầu chính thức, trong khi bid evaluation có thể rộng hơn và không nhất thiết chỉ về đấu thầu công khai. Ví dụ: The tender review found the most competitive bid. (Quá trình xem xét thầu đã tìm ra giá thầu cạnh tranh nhất.) check Proposal review – Xem xét đề xuất Phân biệt: Proposal review chỉ quá trình đánh giá các kế hoạch hoặc đề xuất, trong khi bid evaluation thường chỉ về các khoản giá thầu. Ví dụ: The proposal review helped the team make the final decision. (Việc xem xét đề xuất đã giúp đội ngũ đưa ra quyết định cuối cùng.)