VIETNAMESE

vết thương thấu bụng

word

ENGLISH

Abdominal puncture

  
NOUN

/æbˈdɒmɪnl ˈpʌŋkʧər/

"Vết thương thấu bụng" là tổn thương nghiêm trọng xuyên qua thành bụng vào cơ quan bên trong.

Ví dụ

1.

Vết thương thấu bụng cần được phẫu thuật khẩn cấp.

The abdominal puncture required emergency surgery.

2.

Vết thương thấu bụng đe dọa đến tính mạng.

Abdominal punctures are life-threatening.

Ghi chú

Từ Abdominal puncture là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, đặc biệt về chấn thương và phẫu thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Perforation – thủng Ví dụ: Abdominal puncture can result in organ perforation. (Vết thương thấu bụng có thể dẫn đến thủng cơ quan.) check Laceration – rách cơ quan Ví dụ: A severe abdominal puncture may include laceration. (Một vết thương thấu bụng nghiêm trọng có thể kèm theo rách cơ quan.) check Internal bleeding – chảy máu bên trong Ví dụ: Internal bleeding is a critical concern in abdominal punctures. (Chảy máu bên trong là một mối lo ngại nghiêm trọng trong các vết thương thấu bụng.)