VIETNAMESE
nhà chùa
chùa
ENGLISH
temple
/ˈtɛmpəl/
–
Nhà chùa là công trình tôn giáo, nơi thờ cúng và thực hiện các nghi lễ của Phật giáo.
Ví dụ
1.
Nhà chùa là nơi yên tĩnh để hành thiền.
The temple is a serene place for meditation and worship.
2.
Du khách thường ngưỡng mộ kiến trúc tinh xảo của nhà chùa.
Visitors admire the intricate details of the temple.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của temple nhé!
Shrine – Đền thờ
Phân biệt:
Shrine là nơi thờ cúng linh thiêng nhưng có quy mô nhỏ hơn temple, thường chỉ dành cho một vị thần hoặc nhân vật tôn kính.
Ví dụ:
The villagers prayed at the shrine every morning.
(Người dân làng cầu nguyện tại đền thờ mỗi sáng.)
Pagoda – Chùa tháp
Phân biệt:
Pagoda là công trình tôn giáo có nhiều tầng, phổ biến trong Phật giáo, khác với temple có thể thuộc nhiều tôn giáo khác nhau.
Ví dụ:
The ancient pagoda attracts thousands of visitors each year.
(Ngôi chùa cổ thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.)
Monastery – Tu viện
Phân biệt:
Monastery là nơi tu hành của các nhà sư hoặc tu sĩ, trong khi temple là nơi thờ cúng chung của tín đồ.
Ví dụ:
The monastery is home to dozens of Buddhist monks.
(Tu viện là nơi sinh sống của hàng chục nhà sư Phật giáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết