VIETNAMESE
tình hình dịch bệnh phức tạp
tình trạng dịch bệnh khó lường
ENGLISH
complicated pandemic situation
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd pænˈdemɪk ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
difficult pandemic situation
Tình hình dịch bệnh phức tạp là một câu thường được dùng để mô tả trạng thái của dịch bệnh khi có nhiều diễn biến khó lường và khó kiểm soát.
Ví dụ
1.
Tình hình dịch bệnh phức tạp đòi hỏi sự phối hợp đối phó từ tất cả các ngành.
The complicated pandemic situation requires a coordinated response from all sectors.
2.
Chính quyền địa phương đang vất vả đối phó với tình hình dịch bệnh phức tạp.
Local authorities are struggling to manage the complicated pandemic situation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ complicated pandemic situation khi nói hoặc viết nhé!
A complicated pandemic situation arises - Tình hình đại dịch trở nên phức tạp
Ví dụ:
A complicated pandemic situation arose due to the emergence of new variants and vaccine hesitancy.
(Tình hình đại dịch trở nên phức tạp do sự xuất hiện của các biến thể mới và sự do dự tiêm chủng.)
Deal with a complicated pandemic situation - Đối phó với tình hình đại dịch phức tạp
Ví dụ:
Healthcare workers are working tirelessly to deal with the complicated pandemic situation.
(Các nhân viên y tế đang làm việc không mệt mỏi để đối phó với tình hình đại dịch phức tạp.)
Navigate a complicated pandemic situation - Vượt qua tình hình đại dịch phức tạp
Ví dụ:
Businesses are struggling to navigate the complicated pandemic situation.
(Các doanh nghiệp đang chật vật để vượt qua tình hình đại dịch phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết