VIETNAMESE
biến cố lịch sử
-
ENGLISH
historical event
/hɪˈstɒrɪkəl ɪˈvent/
-
Biến cố lịch sử là sự kiện quan trọng có tính chất bước ngoặt trong lịch sử, thường để lại những ảnh hưởng sâu sắc.
Ví dụ
1.
Thế chiến thứ hai là một biến cố lịch sử quan trọng.
World War II was a major historical event.
2.
Biến cố lịch sử này đã thay đổi tiến trình của quốc gia.
This historical event changed the course of the nation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ historical event khi nói hoặc viết nhé!
major historical event (biến cố lịch sử quan trọng)
Ví dụ:
World War II was a major historical event that changed the world.
(Thế chiến II là một biến cố lịch sử quan trọng đã thay đổi thế giới.)
significant historical event (biến cố lịch sử đầy ý nghĩa)
Ví dụ:
The Fall of the Berlin Wall was a significant historical event.
(Sự sụp đổ của Bức tường Berlin là một biến cố lịch sử đầy ý nghĩa.)
pivotal historical event (biến cố lịch sử bước ngoặt)
Ví dụ:
The Industrial Revolution was a pivotal historical event.
(Cuộc Cách mạng Công nghiệp là một biến cố lịch sử mang tính bước ngoặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết