VIETNAMESE

niên biểu

dòng thời gian

word

ENGLISH

timeline

  
NOUN

/ˈtaɪmlaɪn/

chronology, time sequence

Niên biểu là bảng ghi chép các sự kiện theo trình tự thời gian.

Ví dụ

1.

Niên biểu cho thấy sự tiến hóa của nền văn minh nhân loại.

The timeline shows the evolution of human civilization.

2.

Niên biểu dự án giúp theo dõi các mốc quan trọng.

The project timeline helps track important milestones.

Ghi chú

Timeline là một từ vựng thuộc lĩnh vực Lịch sử và Quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chronology - Niên đại học Ví dụ: Historians use chronology to study events in order. (Các nhà sử học sử dụng niên đại học để nghiên cứu các sự kiện theo thứ tự.) check Historical period - Giai đoạn lịch sử Ví dụ: The Renaissance was an important historical period. (Thời kỳ Phục hưng là một giai đoạn lịch sử quan trọng.) check BC/AD - Trước Công nguyên/Sau Công nguyên Ví dụ: The Roman Empire fell in 476 AD. (Đế chế La Mã sụp đổ vào năm 476 sau Công nguyên.) check Gantt chart - Biểu đồ Gantt Ví dụ: Project managers use Gantt charts to track progress. (Các nhà quản lý dự án sử dụng biểu đồ Gantt để theo dõi tiến độ.) check Milestone - Cột mốc Ví dụ: Meeting the deadline is an important milestone. (Đáp ứng thời hạn là một cột mốc quan trọng.) check Deadline - Hạn chót Ví dụ: The deadline for the project is next week. (Hạn chót của dự án là tuần tới.)