VIETNAMESE
sáng nay
buổi sáng hôm nay
ENGLISH
this morning
/ðɪs ˈmɔːnɪŋ/
earlier today, this dawn
Sáng nay là buổi sáng của ngày hiện tại.
Ví dụ
1.
Tôi đã nhận được email của bạn vào sáng nay.
I received your email this morning.
2.
Thời tiết rất đẹp vào sáng nay.
The weather was beautiful this morning.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ this morning khi nói hoặc viết nhé!
Early this morning - Sáng sớm nay
Ví dụ:
I went for a run early this morning.
(Tôi đã đi chạy vào sáng sớm nay.)
Later this morning - Muộn hơn sáng nay
Ví dụ:
I have a meeting later this morning.
(Tôi có một cuộc họp vào cuối buổi sáng nay.)
This morning's news - Tin tức sáng nay
Ví dụ:
Have you seen this morning's news?
(Bạn đã xem tin tức sáng nay chưa?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết