VIETNAMESE

kết cấu phần thân

kết cấu thân công trình

word

ENGLISH

superstructure

  
NOUN

/ˈsuːpərˌstrʌkʧər/

main structure

Kết cấu phần thân là phần chính của công trình, bao gồm hệ thống cột, dầm, sàn chịu lực nhằm duy trì sự ổn định.

Ví dụ

1.

Kết cấu phần thân được hoàn thành trước khi bắt đầu hoàn thiện nội thất.

The superstructure was completed before interior finishing began.

2.

Các kỹ sư đảm bảo kết cấu phần thân có thể chịu được tất cả tải trọng dự kiến.

Engineers ensure that the superstructure can support all anticipated loads.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của superstructure nhé! check Upper structure – Kết cấu trên Phân biệt: Upper structure là phần phía trên của công trình, tương tự superstructure nhưng thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong kỹ thuật xây dựng. Ví dụ: The upper structure of the building was reinforced for stability. (Kết cấu trên của tòa nhà được gia cố để tăng độ ổn định.) check Above-ground structure – Kết cấu trên mặt đất Phân biệt: Above-ground structure là phần công trình nằm trên mặt đất, khác với superstructure có thể bao gồm cả các tầng trên cùng của một công trình ngầm. Ví dụ: The above-ground structure was made of lightweight steel. (Kết cấu trên mặt đất được làm bằng thép nhẹ.) check Deck structure – Kết cấu sàn cầu Phân biệt: Deck structure là phần sàn của cầu hoặc công trình lớn, có thể là một phần của superstructure nhưng không đại diện cho toàn bộ phần trên. Ví dụ: The deck structure was designed to support heavy traffic loads. (Kết cấu sàn cầu được thiết kế để chịu tải trọng giao thông lớn.)