VIETNAMESE

thời cuộc

tình hình thời sự

word

ENGLISH

current affairs

  
NOUN

/ˈkʌrənt əˈfɛəz/

state of affairs

Thời cuộc là tình hình chung của xã hội và thế giới tại một thời điểm.

Ví dụ

1.

Hiểu rõ thời cuộc là điều cần thiết để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.

Understanding current affairs is crucial for making informed business decisions.

2.

Phân tích thời cuộc của nhà ngoại giao đã góp phần định hình chính sách đối ngoại.

The diplomat's analysis of current affairs helped shape foreign policy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của current affairs nhé! check Current events - Sự kiện hiện tại Phân biệt: Current events thường đề cập đến các sự kiện cụ thể đang diễn ra. Current affairs bao hàm nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề và xu hướng đang được quan tâm trong xã hội. Ví dụ: The news report focused on current events in the Middle East. (Bản tin tập trung vào các sự kiện hiện tại ở Trung Đông.) check News - Tin tức Phân biệt: News là thuật ngữ chung chung nhất, bao gồm tất cả các thông tin mới. Current affairs tập trung vào các sự kiện và vấn đề có ý nghĩa quan trọng đối với xã hội. Ví dụ: I watch the news every evening to stay informed. (Tôi xem tin tức mỗi tối để cập nhật thông tin.)