VIETNAMESE

thời gian vô tận

thời gian bất tận

word

ENGLISH

everlasting

  
NOUN

/ˌevəˈlɑːstɪŋ/

-

Thời gian vô tận là khoảng thời gian không có điểm kết thúc, kéo dài mãi mãi.

Ví dụ

1.

Các vì sao dường như tỏa sáng trong thời gian vô tận.

The stars seem to shine for everlasting time.

2.

Câu chuyện tình yêu của họ đã trở thành một huyền thoại vô tận.

Their love story has become an everlasting legend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của everlasting nhé!   check Eternal - Vĩnh cửu, không có kết thúc Phân biệt: Eternal mang tính chất trang trọng và triết học hơn, thường được dùng để chỉ những khái niệm trừu tượng như thời gian, linh hồn, trong khi everlasting có thể dùng cho cả những vật thể hữu hình.   Ví dụ: The eternal love between Romeo and Juliet. (Tình yêu vĩnh cửu giữa Romeo và Juliet.)   check Perpetual - Liên tục, không ngừng Phân biệt: Perpetual nhấn mạnh tính liên tục, không bị gián đoạn, trong khi everlasting tập trung vào sự kéo dài vô tận.   Ví dụ: The perpetual motion of the stars. (Sự chuyển động không ngừng của các vì sao.)   check Endless - Vô tận, không có giới hạn Phân biệt: Endless thường được dùng để chỉ những thứ không có điểm kết thúc trong không gian hoặc thời gian, tương tự như everlasting nhưng có thể mang sắc thái cường điệu hơn.   Ví dụ: The endless possibilities of the universe. (Những khả năng vô tận của vũ trụ.)