VIETNAMESE

thời gian trăm năm

thế kỷ

word

ENGLISH

centenary

  
NOUN

/senˈtiːnəri/

hundredth anniversary

Thời gian trăm năm là khoảng thời gian kéo dài một thế kỷ hoặc chỉ một thời gian rất dài.

Ví dụ

1.

Trường đại học đang kỷ niệm thời gian trăm năm trong năm nay.

The university is celebrating its centenary this year.

2.

Thời gian trăm năm thành lập công ty được đánh dấu bằng một lễ kỷ niệm hoành tráng.

The centenary of the company's founding was marked with a grand celebration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của centenary nhé! check Centennial - Lễ kỷ niệm trăm năm Phân biệt: Centennialcentenary đều chỉ lễ kỷ niệm 100 năm. Centennial thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Ví dụ: The city is celebrating its centennial this year. (Thành phố đang kỷ niệm 100 năm thành lập trong năm nay.) check 100th anniversary - Lễ kỷ niệm 100 năm Phân biệt: 100th anniversary là cách diễn đạt đơn giản và rõ ràng nhất. Ví dụ: The company will mark its 100th anniversary with a special event. (Công ty sẽ đánh dấu lễ kỷ niệm 100 năm thành lập bằng một sự kiện đặc biệt.)