VIETNAMESE
viêm phần phụ
viêm vùng chậu, viêm tiểu khung
ENGLISH
Pelvic inflammatory disease
/ˈpɛlvɪk ˌɪnfləˈmeɪtəri dɪˈziːz/
PID
"Viêm phần phụ" là tình trạng viêm ở buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc các mô xung quanh.
Ví dụ
1.
Viêm phần phụ có thể gây vô sinh.
Pelvic inflammatory disease can cause infertility.
2.
Điều trị sớm giảm các biến chứng của viêm phần phụ.
Early treatment reduces PID complications.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disease nhé!
Illness – bệnh tật
Phân biệt:
Illness nhấn mạnh đến tình trạng sức khỏe suy yếu chung.
Ví dụ:
Pelvic inflammatory disease is a serious illness affecting women.
(Bệnh viêm phần phụ là một bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến phụ nữ.)
Ailment – bệnh nhẹ
Phân biệt:
Ailment thường dùng để chỉ các bệnh lý nhẹ hơn.
Ví dụ:
She complained of a minor ailment related to her reproductive system.
(Cô ấy phàn nàn về một bệnh nhẹ liên quan đến hệ sinh sản.)
Infection – nhiễm trùng
Phân biệt:
Infection chỉ tình trạng vi khuẩn, virus xâm nhập gây bệnh.
Ví dụ:
Pelvic disease often stems from untreated infections.
(Bệnh viêm phần phụ thường bắt nguồn từ nhiễm trùng không được điều trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết