VIETNAMESE

mồ hôi trộm

đổ mồ hôi đêm

word

ENGLISH

night sweats

  
NOUN

/naɪt swɛts/

excessive sweating

"Mồ hôi trộm" là hiện tượng ra mồ hôi nhiều, thường vào ban đêm.

Ví dụ

1.

Mồ hôi trộm có thể là triệu chứng của nhiễm trùng.

Night sweats can be a symptom of infection.

2.

Giảm căng thẳng giúp kiểm soát mồ hôi trộm.

Reducing stress helps manage night sweats.

Ghi chú

Từ Sweat là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Sweat nhé! check Nghĩa 1: Công sức hoặc sự căng thẳng mà ai đó phải bỏ ra để hoàn thành công việc. Ví dụ: She put in a lot of sweat to finish the project on time. (Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.) check Nghĩa 2: Sự lo lắng hoặc căng thẳng về điều gì đó quan trọng. Ví dụ: He broke into a sweat when he realized he had lost his wallet. (Anh ấy toát mồ hôi khi nhận ra mình đã làm mất ví.)