VIETNAMESE

thời kỳ khô hạn

mùa khô hạn

word

ENGLISH

drought period

  
NOUN

//draʊt ˈpɪəriəd//

arid period

Thời kỳ khô hạn là giai đoạn thời tiết khô và nóng kéo dài, ít hoặc không có mưa.

Ví dụ

1.

Thời kỳ khô hạn kéo dài sáu tháng.

The drought period lasted for six months.

2.

Nông dân đã vất vả trong thời kỳ khô hạn.

Farmers struggled during the drought period.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drought period nhé! check Dry spell - (thời kỳ khô hạn) Phân biệt: Dry spell thường chỉ một khoảng thời gian ngắn hạn không có mưa, trong khi drought period ám chỉ một thời kỳ khô hạn kéo dài và nghiêm trọng hơn, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ: The dry spell lasted for two weeks, causing the crops to wither. (Thời kỳ khô hạn kéo dài hai tuần, khiến cây trồng khô héo). check Aridity - (tình trạng khô cằn) Phân biệt: Aridity là một thuật ngữ chung để chỉ tình trạng khô hạn của một khu vực, trong khi drought period chỉ một giai đoạn cụ thể có lượng mưa thấp hơn mức bình thường. Ví dụ: The aridity of the desert makes it difficult for plants to grow. (Tình trạng khô cằn của sa mạc khiến cây cối khó phát triển).