VIETNAMESE

thời xưa

ngày xưa, thời trước

word

ENGLISH

in the past

  
PHRASE

/ɪn ðə pɑːst/

in former times, previously

Thời xưa là từ chỉ thời gian trong quá khứ, thường được dùng để nói về những sự việc, phong tục hay lối sống đã qua.

Ví dụ

1.

Thời xưa, thư từ là hình thức liên lạc chính.

In the past, letters were the main form of communication.

2.

Thời xưa mọi thứ khác nhiều.

Things were different in the past.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in the past nhé! check in olden times (thuở xưa, thời xa xưa): thường mang tính hoài cổ, nhấn mạnh khoảng thời gian rất xưa Phân biệt: In olden times chỉ một thời gian rất xa xưa, có tính chất hoài cổ, trong khi in the past chỉ chung cho một khoảng thời gian đã qua. Ví dụ: In olden times, people traveled mainly by horse and carriage. (Thời xưa, người ta chủ yếu di chuyển bằng ngựa và xe ngựa.) check bygone era (thời dĩ vãng): Nhấn mạnh khoảng thời gian đã kết thúc hoàn toàn Phân biệt: Bygone era nhấn mạnh một thời gian đã kết thúc và không quay lại, còn in the past chỉ đơn thuần là thời gian đã qua, không nhất thiết phải là thời gian đã kết thúc. Ví dụ: The castle remains as a testament to the bygone era. (Lâu đài vẫn còn đó như một minh chứng cho thời dĩ vãng.)