VIETNAMESE
tháng sáu
tháng 6
ENGLISH
June
/dʒuːn/
sixth month
Tháng Sáu là tháng thứ sáu trong năm dương lịch, thời điểm bắt đầu mùa hè.
Ví dụ
1.
Hoa hồng nở rực rỡ vào tháng Sáu.
Roses bloom beautifully in June.
2.
Mùa hè bắt đầu vào tháng Sáu.
Summer begins in June.
Ghi chú
Từ June (tháng 6) là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Father's Day - Ngày của Cha
Ví dụ:
Father's Day is celebrated in many countries in June.
(Ngày của Cha được tổ chức ở nhiều quốc gia vào tháng 6.)
Wedding season - mùa cưới
Ví dụ:
June is a popular month for weddings in many cultures.
(Tháng 6 là tháng phổ biến cho các đám cưới ở nhiều nền văn hóa.)
Summer solstice - ngày hạ chí
Ví dụ:
The summer solstice is the longest day of the year and marks the beginning of summer.
(Ngày hạ chí là ngày dài nhất trong năm và đánh dấu sự bắt đầu của mùa hè.)
Pride Month - Tháng tự hào
Ví dụ:
Many cities hold Pride parades and events in June to celebrate LGBTQ+ rights and culture.
(Nhiều thành phố tổ chức các cuộc diễu hành và sự kiện Pride vào tháng 6 để kỷ niệm quyền và văn hóa LGBTQ+.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết