VIETNAMESE
nhà ăn sinh viên
nhà ăn ký túc
ENGLISH
student cafeteria
/ˈstjuːdənt kæfəˈtɪəriə/
dining hall
Nhà ăn sinh viên là cơ sở cung cấp thực phẩm, bữa ăn cho sinh viên trong các khu ký túc xá hoặc trường học, nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng với chi phí hợp lý.
Ví dụ
1.
Nhà ăn sinh viên phục vụ bữa ăn giá rẻ cho sinh viên hàng ngày.
The student cafeteria serves affordable meals to university students daily.
2.
Một nhà ăn sinh viên hiện đại góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống sinh viên.
A clean and modern student cafeteria enhances campus life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Student Cafeteria nhé!
School Canteen – Căn tin trường học
Phân biệt:
School canteen chủ yếu phục vụ học sinh tiểu học và trung học, khác với student cafeteria thường dành cho sinh viên đại học.
Ví dụ:
The school canteen provides affordable meals for students.
(Căn tin trường học cung cấp bữa ăn giá rẻ cho học sinh.)
College Dining Hall – Nhà ăn sinh viên
Phân biệt:
College dining hall thường là không gian ăn uống lớn trong khuôn viên trường đại học, tương tự student cafeteria nhưng có thể có thực đơn đa dạng hơn.
Ví dụ:
The college dining hall serves breakfast, lunch, and dinner daily.
(Nhà ăn sinh viên phục vụ bữa sáng, trưa và tối hàng ngày.)
University Food Court – Khu ẩm thực đại học
Phân biệt:
University food court có nhiều quầy ăn uống với các lựa chọn khác nhau, khác với student cafeteria thường có mô hình phục vụ truyền thống hơn.
Ví dụ:
The university food court offers international cuisine options for students.
(Khu ẩm thực đại học cung cấp các món ăn quốc tế cho sinh viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết