VIETNAMESE

lạnh người

rùng mình

word

ENGLISH

Chills

  
NOUN

/ʧɪlz/

"Lạnh người" là cảm giác sợ hãi hoặc rùng mình trước một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy lạnh người sau khi nghe câu chuyện rùng rợn.

He felt chills after hearing the spooky story.

2.

Lạnh người thường đi kèm sốt trong các trường hợp nhiễm trùng.

Chills often accompany fever in infections.

Ghi chú

Lạnh người là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lạnh người nhé! check Nghĩa 1: Một cảm giác rùng mình do sợ hãi hoặc căng thẳng Tiếng Anh: Shudder Ví dụ: The horror story sent shudders down his spine. (Câu chuyện kinh dị khiến anh ấy rùng mình.) check Nghĩa 2: Một trạng thái mất nhiệt tạm thời hoặc co giật nhẹ Tiếng Anh: Cold sensation Ví dụ: The cold sensation in her hands indicated poor circulation. (Cảm giác lạnh ở tay cô ấy cho thấy tuần hoàn máu kém.)