VIETNAMESE
loạn nhịp tim
nhịp tim bất thường
ENGLISH
Arrhythmia
/əˈrɪðmiə/
"Loạn nhịp tim" là tình trạng nhịp tim không đều, có thể quá nhanh, quá chậm hoặc bất thường.
Ví dụ
1.
Loạn nhịp tim cần được đánh giá y tế.
Arrhythmia requires medical evaluation.
2.
Thuốc giúp ổn định nhịp tim trong loạn nhịp tim.
Medications help stabilize heart rhythm in arrhythmia.
Ghi chú
Từ Arrhythmia là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực tim mạch, chỉ tình trạng loạn nhịp tim – khi nhịp tim bất thường, có thể nhanh, chậm, hoặc không đều. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bradycardia – nhịp tim chậm
Ví dụ: Bradycardia can cause dizziness and fainting.
(Nhịp tim chậm có thể gây chóng mặt và ngất xỉu.)
Tachycardia – nhịp tim nhanh
Ví dụ: Tachycardia often occurs during stress or exercise.
(Nhịp tim nhanh thường xảy ra trong lúc căng thẳng hoặc tập thể dục.)
Atrial fibrillation – rung nhĩ
Ví dụ: Atrial fibrillation is the most common type of arrhythmia.
(Rung nhĩ là dạng loạn nhịp tim phổ biến nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết