VIETNAMESE

sụp mí mắt

rũ mí mắt, sụp mí

word

ENGLISH

Ptosis

  
NOUN

/ˈtəʊsɪs/

droopy eyelid

"Sụp mí mắt" là tình trạng mí mắt rũ xuống bất thường, ảnh hưởng đến thị lực.

Ví dụ

1.

Sụp mí mắt nghiêm trọng cần phẫu thuật chỉnh sửa.

Severe ptosis requires surgical correction.

2.

Lão hóa là nguyên nhân phổ biến gây sụp mí mắt.

Aging is a common cause of ptosis.

Ghi chú

Từ Ptosis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng sụp mí mắt – có thể do yếu cơ, tổn thương thần kinh hoặc các nguyên nhân khác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Blepharoptosis – sụp mí mắt nghiêm trọng Ví dụ: Severe blepharoptosis often requires surgical correction. (Sụp mí mắt nghiêm trọng thường cần phẫu thuật chỉnh sửa.) check Congenital ptosis – sụp mí mắt bẩm sinh Ví dụ: Congenital ptosis may be noticed at birth or in early childhood. (Sụp mí mắt bẩm sinh có thể được phát hiện từ khi sinh ra hoặc trong thời thơ ấu.) check Acquired ptosis – sụp mí mắt mắc phải Ví dụ: Acquired ptosis can result from aging or nerve damage. (Sụp mí mắt mắc phải có thể do lão hóa hoặc tổn thương thần kinh.)