VIETNAMESE

sôi bụng

bụng kêu

word

ENGLISH

stomach rumbling

  
NOUN

/ˈstʌmək ˈrʌmblɪŋ/

borborygmus

"Sôi bụng" là âm thanh phát ra từ dạ dày hoặc ruột.

Ví dụ

1.

Sôi bụng thường là dấu hiệu của đói.

Stomach rumbling is often a sign of hunger.

2.

Cô ấy cố gắng làm dịu sôi bụng trong lớp học.

She tried to quiet her stomach rumbling in class.

Ghi chú

Từ Rumbling là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Rumbling nhé! check Nghĩa 1: Tiếng ầm ầm liên tục của động cơ hoặc tiếng sấm. Ví dụ: The distant rumbling of thunder signaled an approaching storm. (Tiếng sấm xa xa báo hiệu cơn bão sắp đến.) check Nghĩa 2: Nghĩa bóng chỉ sự bất mãn hoặc náo động âm ỉ trong cộng đồng hoặc tổ chức. Ví dụ: There were rumblings of dissatisfaction among the employees. (Có sự bất mãn âm ỉ trong số nhân viên.)