VIETNAMESE
Máy nghiền
–
ENGLISH
crusher
/ˈkrʌʃər/
–
Máy nghiền là thiết bị dùng để nghiền nhỏ vật liệu như bê tông, đá, giúp giảm kích thước và chuẩn bị cho các quy trình xử lý tiếp theo.
Ví dụ
1.
Máy nghiền đã nghiền nhỏ các khối bê tông một cách hiệu quả.
The crusher efficiently reduced the size of concrete blocks.
2.
Việc bảo trì máy nghiền là cần thiết để duy trì hoạt động liên tục.
Maintenance of the crusher is essential for continuous operation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crusher nhé! Grinder – Máy nghiền Phân biệt: Cả crusher và grinder đều dùng để nghiền vật liệu, nhưng crusher thường áp dụng cho đá, bê tông và vật liệu cứng, trong khi grinder thường dùng để nghiền mịn các vật liệu mềm hơn như ngũ cốc hoặc kim loại nhỏ. Ví dụ: The construction site uses a heavy-duty crusher for breaking concrete. (Công trường xây dựng sử dụng máy nghiền công suất lớn để phá bê tông.) Shredder – Máy băm Phân biệt: Shredder là một dạng crusher nhưng tập trung vào việc băm nhỏ vật liệu, thường dùng để xử lý rác thải hoặc gỗ. Ví dụ: The recycling plant has a shredder for processing plastic waste. (Nhà máy tái chế có một máy băm để xử lý rác thải nhựa.) Pulverizer – Máy nghiền mịn Phân biệt: Pulverizer là một dạng crusher nhưng chuyên để nghiền vật liệu thành bột hoặc kích thước cực nhỏ. Ví dụ: The laboratory uses a pulverizer to grind samples into fine powder. (Phòng thí nghiệm sử dụng máy nghiền mịn để nghiền mẫu thành bột mịn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết