VIETNAMESE
thời kỳ suy sụp
thời kỳ suy thoái
ENGLISH
period of decline
/ˈpɪəriəd əv dɪˈklaɪn/
downturn period
Thời kỳ suy sụp là giai đoạn một tổ chức, doanh nghiệp hoặc nền kinh tế gặp khó khăn, suy thoái nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Công ty đã trải qua thời kỳ suy sụp vào những năm 1990.
The company went through a period of decline in the 1990s.
2.
Nền kinh tế bước vào thời kỳ suy sụp sau cuộc khủng hoảng tài chính.
The economy entered a period of decline after the financial crisis.
Ghi chú
Thời kỳ suy sụp (period of decline) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Economic downturn (suy thoái kinh tế): Giai đoạn kinh tế đi xuống.
Ví dụ:
The period of decline began with a severe economic downturn.
(Thời kỳ suy sụp bắt đầu với một cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng.)
Recovery plan (kế hoạch phục hồi): Chiến lược vượt qua khủng hoảng.
Ví dụ:
A recovery plan was needed to end the period of decline.
(Một kế hoạch phục hồi là cần thiết để kết thúc thời kỳ suy sụp.)
Market collapse (sụp đổ thị trường): Sự sụp đổ của thị trường.
Ví dụ:
The period of decline led to a significant market collapse.
(Thời kỳ suy sụp dẫn đến sự sụp đổ đáng kể của thị trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết