VIETNAMESE

ốm đau thai sản

word

ENGLISH

Maternal illness

  
NOUN

/məˈtɜːnl ˈɪlnɪs/

"Ốm đau thai sản" là các vấn đề sức khỏe xảy ra trong hoặc sau thời kỳ mang thai.

Ví dụ

1.

Ốm đau thai sản có thể gây phức tạp cho thai kỳ.

Maternal illness can complicate pregnancies.

2.

Chăm sóc tiền sản giúp giảm ốm đau thai sản.

Prenatal care reduces maternal illnesses.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Maternal illness khi nói hoặc viết nhé! check Pregnancy-related maternal illness – bệnh lý liên quan đến thai kỳ Ví dụ: Pregnancy-related maternal illness requires careful monitoring. (Bệnh lý liên quan đến thai kỳ cần được theo dõi cẩn thận.) check Maternal chronic illness – bệnh mãn tính ở phụ nữ mang thai Ví dụ: Maternal chronic illness can complicate delivery. (Bệnh mãn tính ở phụ nữ mang thai có thể làm phức tạp quá trình sinh nở.) check Maternal mental illness – bệnh tâm lý ở phụ nữ mang thai Ví dụ: Maternal mental illness is often overlooked during pregnancy. (Bệnh tâm lý ở phụ nữ mang thai thường bị bỏ qua trong thai kỳ.)