VIETNAMESE
Mặt bằng mái
bố trí mái
ENGLISH
roof plan
/ruːf plæn/
roofing plan; roof layout
Mặt bằng mái là sơ đồ bố trí của mái công trình, thể hiện kích thước, hình dạng và cách lắp đặt các thành phần mái.
Ví dụ
1.
Kiến trúc sư đã hoàn thiện mặt bằng mái để đảm bảo thoát nước và thẩm mỹ.
The architect finalized the roof plan to ensure proper drainage and aesthetics.
2.
Mặt bằng mái rõ ràng giúp lắp đặt tôn và vật liệu mái chính xác.
A clear roof plan is critical for the successful installation of roofing materials.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của roof plan nhé!
Rafter plan – Bản vẽ hệ xà gồ
Phân biệt:
Rafter plan tập trung vào các cấu trúc chịu lực của mái như xà gồ, trong khi roof plan thể hiện toàn bộ hình dạng và vật liệu mái.
Ví dụ:
The carpenter checked the rafter plan before assembling the wooden framework.
(Thợ mộc đã kiểm tra bản vẽ hệ xà gồ trước khi lắp ráp khung gỗ.)
Reflected ceiling plan – Bản vẽ trần phản chiếu
Phân biệt:
Reflected ceiling plan mô tả bố trí của trần nội thất từ góc nhìn phía dưới, thường chứa các thiết bị như đèn và quạt, còn roof plan thể hiện bề mặt mái nhìn từ trên xuống.
Ví dụ:
The reflected ceiling plan highlights the placement of recessed lighting.
(Bản vẽ trần phản chiếu thể hiện vị trí của đèn âm trần.)
Elevation drawing – Bản vẽ mặt đứng
Phân biệt:
Elevation drawing hiển thị mặt bên của công trình, trong đó có mái, nhưng không thể hiện chi tiết kết cấu mái như roof plan.
Ví dụ:
The elevation drawing showcases the aesthetic design of the building.
(Bản vẽ mặt đứng thể hiện thiết kế thẩm mỹ của tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết