VIETNAMESE

què

khập khiễng

word

ENGLISH

Lame

  
ADJ

/leɪm/

disabled

"Què" là tình trạng đi lại khó khăn hoặc mất khả năng sử dụng một chân.

Ví dụ

1.

Tai nạn khiến anh ấy bị què một chân.

The accident left him lame in one leg.

2.

Động vật què cần được chăm sóc đặc biệt.

Lame animals require special care.

Ghi chú

Từ Lame là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Yếu đuối hoặc không thuyết phục – thường dùng để miêu tả lý do, ý tưởng. Ví dụ: His excuse for being late was rather lame. (Lời biện hộ của anh ấy vì đến muộn khá yếu đuối.) check Nghĩa 2: Lỗi thời hoặc nhàm chán – dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ: That movie was so lame, I almost fell asleep. (Bộ phim đó nhàm chán đến nỗi tôi gần như ngủ gật.)