VIETNAMESE

mắt đỏ

mắt viêm

word

ENGLISH

red eyes

  
NOUN

/rɛd aɪz/

bloodshot eyes

"Mắt đỏ" là tình trạng mắt bị đỏ do viêm hoặc kích ứng.

Ví dụ

1.

Dị ứng thường gây mắt đỏ.

Allergies often cause red eyes.

2.

Tránh dụi mắt để ngăn ngừa mắt đỏ.

Avoid rubbing your eyes to prevent red eyes.

Ghi chú

Từ Mắt đỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Mắt đỏ nhé! Nghĩa 1: Chỉ tình trạng mắt bị viêm, thường do dị ứng hoặc nhiễm trùng. Tiếng Anh: Conjunctivitis Ví dụ: She visited the doctor because her red eyes were caused by conjunctivitis. (Cô ấy đến gặp bác sĩ vì đôi mắt đỏ của cô ấy do viêm kết mạc.) Nghĩa 2: Dùng để chỉ vẻ ngoài tức giận hoặc căng thẳng, khi mắt có vẻ đỏ hoặc khó chịu. Tiếng Anh: Bloodshot eyes Ví dụ: His bloodshot eyes showed how angry he was after the argument. (Đôi mắt đỏ ngầu của anh ấy cho thấy anh ấy đã tức giận như thế nào sau cuộc tranh cãi.)