VIETNAMESE

đứt tay

vết cắt tay

word

ENGLISH

Finger cut

  
NOUN

/ˈfɪŋɡə kʌt/

"Đứt tay" là tình trạng da hoặc mô ở tay bị cắt đứt, thường do va chạm với vật sắc nhọn.

Ví dụ

1.

Vết đứt tay cần khâu để lành hoàn toàn.

The finger cut needed stitches to heal properly.

2.

Giữ vết thương sạch để tránh nhiễm trùng.

Keep the wound clean to avoid infection.

Ghi chú

Từ Finger cut là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ này nhé! check Nghĩa 1: Vết cắt hoặc thương tích trên ngón tay. Ví dụ: He needed stitches for the deep finger cut. (Anh ấy cần khâu cho vết cắt sâu trên ngón tay.) check Nghĩa 2: Khe nứt nhỏ hoặc đường cắt trong vật liệu, thường liên quan đến công cụ. Ví dụ: The finger cut in the paper was due to improper handling. (Đường cắt nhỏ trên giấy là do xử lý không đúng cách.) check Nghĩa 3: Ám chỉ sự ngắt quãng hoặc cắt giảm trong hệ thống hoặc quy trình. Ví dụ: Budgetary finger cuts led to the cancellation of several projects. (Các cắt giảm ngân sách nhỏ đã dẫn đến việc hủy bỏ nhiều dự án.)