VIETNAMESE

thời gian chờ

thời gian đợi

word

ENGLISH

waiting time

  
NOUN

/ˈweɪtɪŋ taɪm/

wait period

Thời gian chờ là khoảng thời gian một người phải đợi trước khi một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra.

Ví dụ

1.

Thời gian chờ trung bình tại nhà hàng này là 30 phút.

The average waiting time for this restaurant is 30 minutes.

2.

Đặt chỗ trực tuyến giúp giảm đáng kể thời gian chờ.

Online booking helps reduce waiting time significantly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của waiting time nhé! check Wait time - Thời gian chờ đợi Phân biệt: Wait timewaiting time đều chỉ thời gian chờ đợi, nhưng wait time thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: The wait time for the roller coaster is about 30 minutes. (Thời gian chờ đợi tàu lượn siêu tốc là khoảng 30 phút.) check Delay - Sự chậm trễ Phân biệt: Delay chỉ sự chậm trễ so với thời gian dự kiến. Waiting time là thời gian chờ đợi chung chung. Ví dụ: There was a delay in the flight due to bad weather. (Chuyến bay bị chậm trễ do thời tiết xấu.) check Lead time - Thời gian chờ đợi (để nhận hàng, dịch vụ) Phân biệt: Lead time thường dùng trong kinh doanh, chỉ thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng hoặc dịch vụ. Ví dụ: The lead time for this product is two weeks. (Thời gian chờ đợi cho sản phẩm này là hai tuần.)