VIETNAMESE

lười ăn

biếng ăn

word

ENGLISH

loss of appetite

  
NOUN

/lɒs əv ˈæpɪtaɪt/

anorexia

"Lười ăn" là tình trạng không muốn ăn hoặc chán ăn.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân báo cáo tình trạng lười ăn.

The patient reported a loss of appetite.

2.

Lười ăn kéo dài cần được đánh giá.

Prolonged loss of appetite requires evaluation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Loss of appetite nhé! check Anorexia – chán ăn Phân biệt: Anorexia là thuật ngữ y học mô tả tình trạng chán ăn, có thể do bệnh lý hoặc tâm lý gây ra. Ví dụ: Anorexia can result from stress or illness. (Chán ăn có thể do căng thẳng hoặc bệnh lý gây ra.) check Reduced appetite – giảm khẩu vị Phân biệt: Reduced appetite mô tả trạng thái giảm ham muốn ăn uống, không nghiêm trọng như Loss of appetite. Ví dụ: She experienced reduced appetite during her recovery. (Cô ấy bị giảm khẩu vị trong quá trình hồi phục.) check Appetite suppression – ức chế khẩu vị Phân biệt: Appetite suppression thường liên quan đến tác dụng phụ của thuốc hoặc biện pháp giảm cân. Ví dụ: Some medications can cause appetite suppression. (Một số loại thuốc có thể gây ức chế khẩu vị.)