VIETNAMESE

trẹo chân

bong gân

word

ENGLISH

Sprained ankle

  
NOUN

/spreɪnd ˈæŋkl/

"Trẹo chân" là tình trạng dây chằng hoặc cơ quanh mắt cá bị tổn thương do vặn hoặc xoay quá mức.

Ví dụ

1.

Trẹo chân gây sưng và bầm tím.

A sprained ankle caused swelling and bruising.

2.

Nghỉ ngơi và chườm đá giúp phục hồi trẹo chân.

Rest and ice help recover from a sprained ankle.

Ghi chú

Từ Sprained là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Chấn thương do giãn hoặc rách dây chằng, thường xảy ra ở mắt cá chân hoặc cổ tay. Ví dụ: She sprained her ankle during the soccer game. (Cô ấy bị trật mắt cá chân trong trận bóng đá.) check Nghĩa 2: Tình trạng căng cơ hoặc dây chằng do vận động quá mức. Ví dụ: A sprained wrist can take weeks to heal. (Cổ tay bị căng cơ có thể mất vài tuần để hồi phục.) check Nghĩa 3: Cảm giác đau nhức hoặc khó chịu do chấn thương nhẹ. b>Minor injury Ví dụ: The sprained joint caused slight discomfort. (Khớp bị trật gây khó chịu nhẹ.)