VIETNAMESE
liệt giường
bất động
ENGLISH
Bedridden
/ˈbɛdrɪdn/
"Liệt giường" là tình trạng không thể ra khỏi giường do bệnh lý nghiêm trọng hoặc yếu cơ.
Ví dụ
1.
Người liệt giường cần được chăm sóc liên tục.
The bedridden patient requires constant care.
2.
Phục hồi chức năng có thể cải thiện khả năng vận động cho người liệt giường.
Rehabilitation may improve mobility for bedridden individuals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bedridden nhé!
Confined to bed – bị hạn chế trên giường
Phân biệt:
Confined to bed mô tả trạng thái không thể rời giường do bệnh tật hoặc chấn thương.
Ví dụ:
He has been confined to bed since the accident.
(Anh ấy bị hạn chế trên giường từ sau tai nạn.)
Housebound – không thể rời khỏi nhà
Phân biệt:
Housebound nhấn mạnh về việc không thể rời khỏi nhà, khác với Bedridden chỉ sự bất động trên giường.
Ví dụ:
Her illness has made her housebound.
(Căn bệnh của cô ấy khiến cô ấy không thể rời khỏi nhà.)
Paralyzed – bị liệt
Phân biệt:
Paralyzed mô tả tình trạng mất khả năng vận động hoàn toàn, có thể không liên quan đến việc phải nằm trên giường.
Ví dụ:
The patient is paralyzed and requires constant care.
(Bệnh nhân bị liệt và cần được chăm sóc liên tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết