VIETNAMESE
thời gian truy cập thông tin
thời gian truy xuất
ENGLISH
information access time
/ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈækses taɪm/
access time, data retrieval time
Thời gian truy cập thông tin là khoảng thời gian cần thiết để tìm kiếm và lấy thông tin từ một hệ thống.
Ví dụ
1.
Hệ thống mới đã giảm đáng kể thời gian truy cập thông tin.
The new system has reduced information access time significantly.
2.
Thời gian truy cập thông tin nhanh là rất quan trọng đối với các dịch vụ khẩn cấp.
Fast information access time is crucial for emergency services.
Ghi chú
Thời gian truy cập thông tin (information access time) là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Data retrieval time – Thời gian truy xuất dữ liệu
Ví dụ:
The new system has reduced data retrieval time significantly.
(Hệ thống mới đã giảm đáng kể thời gian truy xuất dữ liệu.)
Query response time – Thời gian phản hồi truy vấn
Ví dụ:
The database optimization improved query response time.
(Việc tối ưu hóa cơ sở dữ liệu đã cải thiện thời gian phản hồi truy vấn.)
System latency – Độ trễ hệ thống
Ví dụ:
High system latency can affect user experience.
(Độ trễ hệ thống cao có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết